tiếng Việt | vie-000 |
hoa mỹ |
English | eng-000 | beautiful |
English | eng-000 | exuberant |
English | eng-000 | fine |
English | eng-000 | flamboyant |
English | eng-000 | florid |
English | eng-000 | flowery |
English | eng-000 | gaudy |
English | eng-000 | gorgeous |
English | eng-000 | luxuriant |
English | eng-000 | ornate |
English | eng-000 | pompous |
English | eng-000 | purple |
English | eng-000 | rhetorical |
français | fra-000 | ornemental |
français | fra-000 | pompeusement |
français | fra-000 | pompeux |
italiano | ita-000 | pomposo |
bokmål | nob-000 | krydre |
bokmål | nob-000 | prakt |
русский | rus-000 | великолепие |
русский | rus-000 | великолепный |
русский | rus-000 | громкий |
русский | rus-000 | красивый |
русский | rus-000 | пышный |
русский | rus-000 | сладкоречивый |
русский | rus-000 | сочный |
русский | rus-000 | цветистый |
tiếng Việt | vie-000 | bay bướm |
tiếng Việt | vie-000 | bóng bảy |
tiếng Việt | vie-000 | cường điệu |
tiếng Việt | vie-000 | cầu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | huy hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | hào Nhoáng |
tiếng Việt | vie-000 | hào nhoáng |
tiếng Việt | vie-000 | khoa trương |
tiếng Việt | vie-000 | kêu |
tiếng Việt | vie-000 | kêu mà rỗng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho màu mè |
tiếng Việt | vie-000 | lộng lẫy |
tiếng Việt | vie-000 | ngon ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | ngọt xớt |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều hình ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều màu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | thêm hương vị |
tiếng Việt | vie-000 | tráng lệ |
tiếng Việt | vie-000 | tươi sáng |
tiếng Việt | vie-000 | văn hoa |
tiếng Việt | vie-000 | văn vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ lộng lẫy |
tiếng Việt | vie-000 | đá đưa |
tiếng Việt | vie-000 | đường mật |
tiếng Việt | vie-000 | đẹp đẽ |