| tiếng Việt | vie-000 |
| rỉ | |
| U+ | art-254 | 20BC7 |
| U+ | art-254 | 20EA8 |
| English | eng-000 | drip |
| English | eng-000 | exude |
| English | eng-000 | get rusty |
| English | eng-000 | leak |
| English | eng-000 | rust |
| français | fra-000 | chuchoter |
| français | fra-000 | exsuder |
| français | fra-000 | souffler |
| français | fra-000 | suinter |
| italiano | ita-000 | stillare |
| bokmål | nob-000 | lekk |
| bokmål | nob-000 | lekkasje |
| bokmål | nob-000 | lekke |
| bokmål | nob-000 | ruste |
| bokmål | nob-000 | sige |
| bokmål | nob-000 | tyte |
| русский | rus-000 | просачиваться |
| русский | rus-000 | сочиться |
| русский | rus-000 | утекать |
| tiếng Việt | vie-000 | chảy đi |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ rò |
| tiếng Việt | vie-000 | không kín |
| tiếng Việt | vie-000 | lọt qua |
| tiếng Việt | vie-000 | lọt vào |
| tiếng Việt | vie-000 | nói thầm |
| tiếng Việt | vie-000 | rò |
| tiếng Việt | vie-000 | rỉ ra |
| tiếng Việt | vie-000 | rỉ rỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | rịn |
| tiếng Việt | vie-000 | rịn ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sét |
| tiếng Việt | vie-000 | sự |
| tiếng Việt | vie-000 | thấm |
| tiếng Việt | vie-000 | thấm qua |
| tiếng Việt | vie-000 | thẩm lậu |
| tiếng Việt | vie-000 | trôi đi |
| tiếng Việt | vie-000 | xì |
| tiếng Việt | vie-000 | để nhỏ giọt |
| tiếng Việt | vie-000 | ứa |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𠯇 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𠺨 |
