| tiếng Việt | vie-000 |
| bịa đặt | |
| English | eng-000 | fabled |
| English | eng-000 | fabricate |
| English | eng-000 | feign |
| English | eng-000 | feigned |
| English | eng-000 | invent |
| English | eng-000 | romance |
| English | eng-000 | trump up |
| français | fra-000 | controuvé |
| français | fra-000 | feint |
| français | fra-000 | forgé |
| italiano | ita-000 | fabbricare |
| italiano | ita-000 | inventare |
| bokmål | nob-000 | dikte |
| bokmål | nob-000 | fabrikkere |
| bokmål | nob-000 | oppspinn |
| bokmål | nob-000 | vev |
| bokmål | nob-000 | veve |
| русский | rus-000 | басня |
| русский | rus-000 | выдумка |
| русский | rus-000 | выдумывать |
| русский | rus-000 | вымыленный |
| русский | rus-000 | вымысел |
| русский | rus-000 | измышление |
| русский | rus-000 | измышлять |
| русский | rus-000 | инсинуация |
| русский | rus-000 | легенда |
| русский | rus-000 | ложь |
| русский | rus-000 | мифический |
| русский | rus-000 | надуманный |
| русский | rus-000 | надумать |
| русский | rus-000 | насочинять |
| русский | rus-000 | небылица |
| русский | rus-000 | плести |
| русский | rus-000 | сочинять |
| русский | rus-000 | сплетать |
| русский | rus-000 | фабрикация |
| русский | rus-000 | фабриковать |
| русский | rus-000 | фантазировать |
| русский | rus-000 | фантазия |
| tiếng Việt | vie-000 | bày chuyện |
| tiếng Việt | vie-000 | bày đặt |
| tiếng Việt | vie-000 | bịa |
| tiếng Việt | vie-000 | bịa chuyện |
| tiếng Việt | vie-000 | bịa ra |
| tiếng Việt | vie-000 | bịa tạc |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyện thêu dệt |
| tiếng Việt | vie-000 | cường điệu |
| tiếng Việt | vie-000 | giả tạo |
| tiếng Việt | vie-000 | hoang đường |
| tiếng Việt | vie-000 | huyền hoặc |
| tiếng Việt | vie-000 | huyền thoại |
| tiếng Việt | vie-000 | hư cấu |
| tiếng Việt | vie-000 | không có thật |
| tiếng Việt | vie-000 | không có thực |
| tiếng Việt | vie-000 | không thật |
| tiếng Việt | vie-000 | ngụy tạo |
| tiếng Việt | vie-000 | nhảm nhí |
| tiếng Việt | vie-000 | nói ngoa |
| tiếng Việt | vie-000 | nói nhảm |
| tiếng Việt | vie-000 | nặn ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bịa |
| tiếng Việt | vie-000 | thêu dệt |
| tiếng Việt | vie-000 | tưởng tượng |
| tiếng Việt | vie-000 | tưởng tượng ra |
| tiếng Việt | vie-000 | vu khống |
| tiếng Việt | vie-000 | đơm chuyện |
| tiếng Việt | vie-000 | đơm đặt |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt chuyện |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt điều |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt để |
| tiếng Việt | vie-000 | ảo |
