tiếng Việt | vie-000 |
chuyện bịa đặt |
English | eng-000 | fabrication |
English | eng-000 | tale |
bokmål | nob-000 | historie |
bokmål | nob-000 | skrøne |
русский | rus-000 | россказин |
русский | rus-000 | сказка |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện láo |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện nói xấu |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện đơm đặt |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện đặt điều |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói dóc |
tiếng Việt | vie-000 | nói khoác |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | sự bịa đặt |