tiếng Việt | vie-000 |
cách chế tạo |
English | eng-000 | fabrication |
English | eng-000 | making |
français | fra-000 | façon |
русский | rus-000 | фактура |
tiếng Việt | vie-000 | cách cấu tạo |
tiếng Việt | vie-000 | cách làm |
tiếng Việt | vie-000 | cách may ... |
tiếng Việt | vie-000 | sự chế tạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm |
tiếng Việt | vie-000 | sự sản xuất |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ ngoài |