| tiếng Việt | vie-000 |
| mặt chính | |
| Universal Networking Language | art-253 | facade(icl>front>thing) |
| English | eng-000 | facade |
| English | eng-000 | obverse |
| français | fra-000 | façade |
| русский | rus-000 | фасад |
| tiếng Việt | vie-000 | chính diện |
| tiếng Việt | vie-000 | mặt nước |
| tiếng Việt | vie-000 | mặt phải |
| tiếng Việt | vie-000 | mặt tiền |
| tiếng Việt | vie-000 | mặt trước |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền cảnh |
