tiếng Việt | vie-000 |
quay về |
English | eng-000 | face |
English | eng-000 | look |
English | eng-000 | tend |
English | eng-000 | turn |
italiano | ita-000 | esposto |
italiano | ita-000 | volgere |
italiano | ita-000 | volgersi |
italiano | ita-000 | voltare |
bokmål | nob-000 | returnere |
русский | rus-000 | вернуться |
русский | rus-000 | уноситься |
tiếng Việt | vie-000 | hướng về |
tiếng Việt | vie-000 | lại |
tiếng Việt | vie-000 | ngoảnh về |
tiếng Việt | vie-000 | ngoặt |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn về |
tiếng Việt | vie-000 | phơi ra |
tiếng Việt | vie-000 | rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | trở lại |
tiếng Việt | vie-000 | trở về |
tiếng Việt | vie-000 | về |
tiếng Việt | vie-000 | xoay về |
tiếng Việt | vie-000 | đi về |
tiếng Việt | vie-000 | đổi chiều |
tiếng Việt | vie-000 | đổi hướng |