tiếng Việt | vie-000 |
sãn sàng |
English | eng-000 | facile |
English | eng-000 | fain |
English | eng-000 | fains |
English | eng-000 | fens |
English | eng-000 | fit |
English | eng-000 | forthcoming |
English | eng-000 | like |
русский | rus-000 | наготове |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh nhảu |
tiếng Việt | vie-000 | sãn lòng |
tiếng Việt | vie-000 | thích |
tiếng Việt | vie-000 | vui lòng |
tiếng Việt | vie-000 | đến lúc phải |