tiếng Việt | vie-000 |
sự trôi chảy |
English | eng-000 | facility |
English | eng-000 | fluency |
English | eng-000 | oiliness |
English | eng-000 | smoothness |
tiếng Việt | vie-000 | sự dễ dàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự lưu loát |
tiếng Việt | vie-000 | sự trơn tru |
tiếng Việt | vie-000 | sự êm thấm |