tiếng Việt | vie-000 |
bè phái |
English | eng-000 | faction |
English | eng-000 | factional |
English | eng-000 | sect |
français | fra-000 | fractionnel |
français | fra-000 | sectaire |
français | fra-000 | secte |
italiano | ita-000 | fazione |
italiano | ita-000 | fazioso |
italiano | ita-000 | setta |
русский | rus-000 | групповщина |
русский | rus-000 | компания |
русский | rus-000 | лагерь |
русский | rus-000 | секта |
русский | rus-000 | сектантский |
русский | rus-000 | фракционный |
русский | rus-000 | фракционость |
русский | rus-000 | фракция |
tiếng Việt | vie-000 | bè cánh |
tiếng Việt | vie-000 | bè lũ |
tiếng Việt | vie-000 | chia rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | chia rẽ bè phái |
tiếng Việt | vie-000 | cánh |
tiếng Việt | vie-000 | giáo phái |
tiếng Việt | vie-000 | gây bè phái |
tiếng Việt | vie-000 | kéo bè kéo cánh |
tiếng Việt | vie-000 | môn phái |
tiếng Việt | vie-000 | phe |
tiếng Việt | vie-000 | phe lũ |
tiếng Việt | vie-000 | phe nhóm |
tiếng Việt | vie-000 | phe phái |
tiếng Việt | vie-000 | phái |
tiếng Việt | vie-000 | phái nhóm |
tiếng Việt | vie-000 | tông phái |
tiếng Việt | vie-000 | đảng phái |
tiếng Việt | vie-000 | đồng bọn |