| tiếng Việt | vie-000 |
| héo đi | |
| English | eng-000 | fade |
| English | eng-000 | flag |
| français | fra-000 | se faner |
| français | fra-000 | se flétrir |
| italiano | ita-000 | appassire |
| italiano | ita-000 | sciuparsi |
| italiano | ita-000 | sfiorire |
| русский | rus-000 | высыхать |
| русский | rus-000 | чахнуть |
| tiếng Việt | vie-000 | còi đi |
| tiếng Việt | vie-000 | cằn đi |
| tiếng Việt | vie-000 | cọc đi |
| tiếng Việt | vie-000 | giảm sút |
| tiếng Việt | vie-000 | khô héo đi |
| tiếng Việt | vie-000 | mất đẹp đi |
| tiếng Việt | vie-000 | trở nên khô héo |
| tiếng Việt | vie-000 | tàn |
| tiếng Việt | vie-000 | tàn lụi đi |
| tiếng Việt | vie-000 | tàn tạ đi |
| tiếng Việt | vie-000 | tàn đi |
| tiếng Việt | vie-000 | vàng úa đi |
| tiếng Việt | vie-000 | yếu đi |
