tiếng Việt | vie-000 |
cảnh tiên |
English | eng-000 | faerie |
English | eng-000 | faery |
English | eng-000 | fairydom |
English | eng-000 | glory |
français | fra-000 | féerie |
français | fra-000 | élyséen |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh diệu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | hạnh phúc ở thiên đường |
tiếng Việt | vie-000 | thiên thai |
tiếng Việt | vie-000 | thần tiên |
tiếng Việt | vie-000 | thế giới thần tiên |