PanLinx

tiếng Việtvie-000
hỏng thi
Englisheng-000fail
Englisheng-000flunk
françaisfra-000rater un examen
русскийrus-000заваливать
русскийrus-000заваливаться
русскийrus-000проваливаться
русскийrus-000срезатся
tiếng Việtvie-000hỏng
tiếng Việtvie-000rớt
tiếng Việtvie-000thi hỏng
tiếng Việtvie-000thi trượt
tiếng Việtvie-000thi trựơt
tiếng Việtvie-000trượt
tiếng Việtvie-000trượt thi


PanLex

PanLex-PanLinx