tiếng Việt | vie-000 |
đánh trượt |
English | eng-000 | fail |
English | eng-000 | miscue |
English | eng-000 | muff |
English | eng-000 | mull |
français | fra-000 | coller |
français | fra-000 | recaler |
français | fra-000 | refuser |
français | fra-000 | étendre |
bokmål | nob-000 | stryke |
русский | rus-000 | заваливать |
русский | rus-000 | проваливать |
русский | rus-000 | прокатить |
русский | rus-000 | промах |
русский | rus-000 | промахнуться |
русский | rus-000 | срезать |
tiếng Việt | vie-000 | bắt trượt |
tiếng Việt | vie-000 | chém trượt |
tiếng Việt | vie-000 | chém trật |
tiếng Việt | vie-000 | không bầu |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... thất cử |
tiếng Việt | vie-000 | đá trượt |
tiếng Việt | vie-000 | đá trật |
tiếng Việt | vie-000 | đánh hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | đánh hụt |
tiếng Việt | vie-000 | đánh rớt |
tiếng Việt | vie-000 | đánh trật |