| tiếng Việt | vie-000 |
| mờ nhạt | |
| English | eng-000 | faint |
| English | eng-000 | faintly |
| English | eng-000 | fuzzy |
| English | eng-000 | lunar |
| français | fra-000 | effacé |
| français | fra-000 | estompé |
| italiano | ita-000 | sbiadito |
| русский | rus-000 | малозаметный |
| русский | rus-000 | расплываться |
| русский | rus-000 | расплывчатый |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ hơi nom thấy |
| tiếng Việt | vie-000 | không rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | không rõ ràng |
| tiếng Việt | vie-000 | không sáng lắm |
| tiếng Việt | vie-000 | lu mờ |
| tiếng Việt | vie-000 | lờ mờ |
| tiếng Việt | vie-000 | mờ |
| tiếng Việt | vie-000 | mờ đi |
| tiếng Việt | vie-000 | nhè nhẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | nhòa đi |
