English | eng-000 |
faint-heartedness |
English | eng-000 | lack of will |
yn Ghaelg | glv-000 | faasid chree |
yn Ghaelg | glv-000 | lhag-chreeys |
yn Ghaelg | glv-000 | lhaggid-chree |
олык марий | mhr-000 | лушкыдылык |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhát gan |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhút nhát |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhút nhát |