tiếng Việt | vie-000 |
sự uể oải |
English | eng-000 | faintness |
English | eng-000 | languidness |
English | eng-000 | languishment |
English | eng-000 | lassitude |
English | eng-000 | slackness |
English | eng-000 | sleepiness |
English | eng-000 | sloth |
français | fra-000 | assoupissement |
français | fra-000 | atonie |
français | fra-000 | avachissement |
français | fra-000 | engourdissement |
français | fra-000 | indolence |
français | fra-000 | langueur |
français | fra-000 | léthargie |
français | fra-000 | marasme |
français | fra-000 | mollasserie |
français | fra-000 | nonchalance |
français | fra-000 | paresse |
italiano | ita-000 | fiacca |
italiano | ita-000 | fiacchezza |
italiano | ita-000 | illanguidimento |
italiano | ita-000 | indolenza |
tiếng Việt | vie-000 | sự biếng nhác |
tiếng Việt | vie-000 | sự bơ phờ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bạc nhược |
tiếng Việt | vie-000 | sự bải hoải |
tiếng Việt | vie-000 | sự chán nãn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chậm chạp |
tiếng Việt | vie-000 | sự lười biếng |
tiếng Việt | vie-000 | sự lờ đờ |
tiếng Việt | vie-000 | sự lừ đừ |
tiếng Việt | vie-000 | sự mệt mỏi |
tiếng Việt | vie-000 | sự mệt nhọc |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhu nhược |
tiếng Việt | vie-000 | sự thiếu sinh động |
tiếng Việt | vie-000 | sự yếu đuối |
tiếng Việt | vie-000 | sự đờ đẫn |