tiếng Việt | vie-000 |
khá tốt |
English | eng-000 | fair |
English | eng-000 | goodish |
English | eng-000 | passable good |
русский | rus-000 | недурно |
русский | rus-000 | недурной |
русский | rus-000 | неплохо |
русский | rus-000 | неплохой |
русский | rus-000 | порядочный |
русский | rus-000 | прилично |
русский | rus-000 | приличный |
tiếng Việt | vie-000 | kha hay |
tiếng Việt | vie-000 | kha khá |
tiếng Việt | vie-000 | khá |
tiếng Việt | vie-000 | khá giỏi |
tiếng Việt | vie-000 | khá hay |
tiếng Việt | vie-000 | khá lớn |
tiếng Việt | vie-000 | khá nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | khá đấy |
tiếng Việt | vie-000 | thuận lợi |
tiếng Việt | vie-000 | thông đồng bén giọt |
tiếng Việt | vie-000 | tương đối tốt |
tiếng Việt | vie-000 | đáng kể |
tiếng Việt | vie-000 | đầy hứa hẹn |