tiếng Việt | vie-000 |
đầy hứa hẹn |
English | eng-000 | fair |
English | eng-000 | hopeful |
English | eng-000 | promising |
English | eng-000 | up-and-coming |
français | fra-000 | prometteur |
italiano | ita-000 | promettente |
bokmål | nob-000 | lovende |
русский | rus-000 | многообещающий |
русский | rus-000 | радужный |
tiếng Việt | vie-000 | có triển vọng |
tiếng Việt | vie-000 | khá |
tiếng Việt | vie-000 | khá tốt |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều hứa hẹn |
tiếng Việt | vie-000 | thuận lợi |
tiếng Việt | vie-000 | thông đồng bén giọt |
tiếng Việt | vie-000 | tiến bộ |
tiếng Việt | vie-000 | đầy triển vọng |