tiếng Việt | vie-000 |
trúng |
català | cat-000 | marcar |
dansk | dan-000 | score |
Deutsch | deu-000 | erzielen |
English | eng-000 | catch to win |
English | eng-000 | fair |
English | eng-000 | find |
English | eng-000 | full |
English | eng-000 | gain |
English | eng-000 | hit |
English | eng-000 | home |
English | eng-000 | score |
English | eng-000 | slap |
English | eng-000 | sock |
English | eng-000 | square |
suomi | fin-000 | tehdä |
français | fra-000 | conforme à |
français | fra-000 | envoyé |
français | fra-000 | gagner |
français | fra-000 | juste |
français | fra-000 | tomber |
français | fra-000 | toucher |
français | fra-000 | être frappé de |
français | fra-000 | être élu |
italiano | ita-000 | estrarre |
italiano | ita-000 | vincere |
Nederlands | nld-000 | scoren |
bokmål | nob-000 | eksakt |
bokmål | nob-000 | korrekt |
bokmål | nob-000 | nettopp |
bokmål | nob-000 | ramme |
bokmål | nob-000 | rett |
bokmål | nob-000 | riktig |
bokmål | nob-000 | treffe |
português | por-000 | pontuar |
русский | rus-000 | выигрывать |
русский | rus-000 | получа́ть |
русский | rus-000 | попадание |
español | spa-000 | anotar |
svenska | swe-000 | mål |
Kiswahili | swh-000 | funga |
tiếng Việt | vie-000 | bất thình lình |
tiếng Việt | vie-000 | chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | chạm |
tiếng Việt | vie-000 | chạm nọc |
tiếng Việt | vie-000 | ghi |
tiếng Việt | vie-000 | phải |
tiếng Việt | vie-000 | rơi vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự đúng |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng góc với |
tiếng Việt | vie-000 | trúng số |
tiếng Việt | vie-000 | trúng tim đen |
tiếng Việt | vie-000 | trúng địch |
tiếng Việt | vie-000 | tốt |
tiếng Việt | vie-000 | tới |
tiếng Việt | vie-000 | xổ |
tiếng Việt | vie-000 | đích đáng |
tiếng Việt | vie-000 | đúng |
tiếng Việt | vie-000 | đúng vào |
tiếng Việt | vie-000 | đạt tới |
tiếng Việt | vie-000 | đụng |
𡨸儒 | vie-001 | 中 |
𡨸儒 | vie-001 | 衷 |