| tiếng Việt | vie-000 |
| thần kỳ | |
| English | eng-000 | fairily |
| English | eng-000 | marvellous |
| English | eng-000 | miraculuos |
| English | eng-000 | prodigy |
| English | eng-000 | wonderful |
| English | eng-000 | wondrous |
| français | fra-000 | fée |
| русский | rus-000 | волшебный |
| русский | rus-000 | легендарный |
| русский | rus-000 | сказочный |
| русский | rus-000 | фантастический |
| русский | rus-000 | фантастичность |
| русский | rus-000 | феерический |
| tiếng Việt | vie-000 | có phép lạ |
| tiếng Việt | vie-000 | có phép thần thông |
| tiếng Việt | vie-000 | có phép tiên |
| tiếng Việt | vie-000 | diệu kỳ |
| tiếng Việt | vie-000 | hoang đường |
| tiếng Việt | vie-000 | huyền diệu |
| tiếng Việt | vie-000 | huyền ảo |
| tiếng Việt | vie-000 | kiệt xuất |
| tiếng Việt | vie-000 | kỳ diệu |
| tiếng Việt | vie-000 | kỳ diệu phi thường |
| tiếng Việt | vie-000 | kỳ lạ |
| tiếng Việt | vie-000 | phi thường |
| tiếng Việt | vie-000 | siêu phàm |
| tiếng Việt | vie-000 | thần |
| tiếng Việt | vie-000 | thần diệu |
| tiếng Việt | vie-000 | thần tiên |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyệt diệu |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyệt vời |
| tiếng Việt | vie-000 | xuất sắc |
