| tiếng Việt | vie-000 |
| sự công bằng | |
| English | eng-000 | fairness |
| English | eng-000 | justice |
| English | eng-000 | righteousness |
| français | fra-000 | justice |
| italiano | ita-000 | equità |
| italiano | ita-000 | giustizia |
| italiano | ita-000 | imparzialità |
| bokmål | nob-000 | likestilling |
| tiếng Việt | vie-000 | bình quyền |
| tiếng Việt | vie-000 | bình đẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | công bình |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chính trực |
| tiếng Việt | vie-000 | sự không thiên vị |
| tiếng Việt | vie-000 | toàn phần |
| tiếng Việt | vie-000 | tính không gian lận |
| tiếng Việt | vie-000 | tính lương thiện |
| tiếng Việt | vie-000 | tính ngay thẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | tính thẳng thắn |
