PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự ngã
Englisheng-000fall
Englisheng-000spill
Englisheng-000spilt
Englisheng-000toss
Englisheng-000tumbling
françaisfra-000bûche
françaisfra-000chute
françaisfra-000gadin
italianoita-000caduta
tiếng Việtvie-000sự hạ
tiếng Việtvie-000sự rũ xuống
tiếng Việtvie-000sự rơi
tiếng Việtvie-000sự rơi xuống
tiếng Việtvie-000sự rụng
tiếng Việtvie-000sự rụng xuống
tiếng Việtvie-000sự đổ nhào


PanLex

PanLex-PanLinx