tiếng Việt | vie-000 |
không thật |
English | eng-000 | false |
English | eng-000 | make-believe |
English | eng-000 | tall |
English | eng-000 | unsure |
bokmål | nob-000 | uekte |
русский | rus-000 | кажущийся |
русский | rus-000 | надуманный |
русский | rus-000 | фикция |
tiếng Việt | vie-000 | biểu kiến |
tiếng Việt | vie-000 | bề ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | bịa đặt |
tiếng Việt | vie-000 | giả |
tiếng Việt | vie-000 | giả tượng |
tiếng Việt | vie-000 | giả tạo |
tiếng Việt | vie-000 | hư ảo |
tiếng Việt | vie-000 | khoác lác |
tiếng Việt | vie-000 | khó tin |
tiếng Việt | vie-000 | không xác thật |
tiếng Việt | vie-000 | ngoa |
tiếng Việt | vie-000 | phóng đại |
tiếng Việt | vie-000 | tưởng tượng |
tiếng Việt | vie-000 | tưởng tượng ra |