tiếng Việt | vie-000 |
thuyền đáy bằng |
English | eng-000 | bateau |
English | eng-000 | falt-boat |
English | eng-000 | flat |
English | eng-000 | gondola |
English | eng-000 | punt |
français | fra-000 | acon |
français | fra-000 | flette |
français | fra-000 | péotte |
русский | rus-000 | плоскодонка |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền thúng |
tiếng Việt | vie-000 | xuồng thúng |