tiếng Việt | vie-000 |
ấp úng |
English | eng-000 | faltering |
English | eng-000 | hum |
English | eng-000 | hum and haw |
English | eng-000 | stammer |
français | fra-000 | bafouiller |
français | fra-000 | balbutiant |
français | fra-000 | balbutier |
français | fra-000 | baragouiner |
français | fra-000 | bredouillant |
français | fra-000 | bredouiller |
français | fra-000 | bégayer |
italiano | ita-000 | farfugliare |
русский | rus-000 | заминка |
русский | rus-000 | замирать |
русский | rus-000 | запинаться |
русский | rus-000 | лепет |
русский | rus-000 | лепетать |
русский | rus-000 | сбивчивый |
tiếng Việt | vie-000 | không nhất trí |
tiếng Việt | vie-000 | không rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | lúng búng |
tiếng Việt | vie-000 | lúng túng |
tiếng Việt | vie-000 | lầu bầu |
tiếng Việt | vie-000 | lắp bắp |
tiếng Việt | vie-000 | lộn xộn |
tiếng Việt | vie-000 | mắc míu |
tiếng Việt | vie-000 | nghẹn ngào |
tiếng Việt | vie-000 | ngăc ngứ |
tiếng Việt | vie-000 | ngập ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | ngắc ngứ |
tiếng Việt | vie-000 | nói lúng búng |
tiếng Việt | vie-000 | nói lắp bắp |
tiếng Việt | vie-000 | rối rắm |
tiếng Việt | vie-000 | vấp váp |
tiếng Việt | vie-000 | ấm ứ |
tiếng Việt | vie-000 | ấp a ấp úng |
tiếng Việt | vie-000 | ầm ừ |