PanLinx

tiếng Việtvie-000
quen thuộc
Englisheng-000acquainted for long
Englisheng-000familiar
Englisheng-000habitual
Englisheng-000inevitable
Englisheng-000intimate
Englisheng-000of an old acquaintance
françaisfra-000attitré
françaisfra-000familier
françaisfra-000habituel
françaisfra-000inévitable
françaisfra-000rituel
françaisfra-000rituellement
italianoita-000familiare
bokmålnob-000kjennskap
bokmålnob-000kjent
русскийrus-000бывалый
русскийrus-000знакомый
русскийrus-000избитый
русскийrus-000привычный
русскийrus-000проторенный
tiếng Việtvie-000không thể thiếu
tiếng Việtvie-000mật thiết
tiếng Việtvie-000quen
tiếng Việtvie-000quen biết
tiếng Việtvie-000quen mặt
tiếng Việtvie-000quen tay
tiếng Việtvie-000sự quen biết
tiếng Việtvie-000thân
tiếng Việtvie-000thân mật
tiếng Việtvie-000thân thuộc
tiếng Việtvie-000thân tính
tiếng Việtvie-000thông thường
tiếng Việtvie-000thường
tiếng Việtvie-000thường dùng
tiếng Việtvie-000thường lệ
tiếng Việtvie-000vẫn thường nghe
tiếng Việtvie-000vẫn thường thấy
tiếng Việtvie-000đều đặn


PanLex

PanLex-PanLinx