tiếng Việt | vie-000 |
không khách khí |
English | eng-000 | familiar |
English | eng-000 | familiarly |
English | eng-000 | off-hand |
English | eng-000 | off-handed |
English | eng-000 | unceremonious |
italiano | ita-000 | senza complimenti |
русский | rus-000 | запросто |
русский | rus-000 | непринужденный |
tiếng Việt | vie-000 | không giả tạo |
tiếng Việt | vie-000 | lả lơi |
tiếng Việt | vie-000 | suồng sã |
tiếng Việt | vie-000 | sỗ sàng |
tiếng Việt | vie-000 | thoải mái |
tiếng Việt | vie-000 | thân mật |
tiếng Việt | vie-000 | tự nhiên |