tiếng Việt | vie-000 |
sự suồng sã |
English | eng-000 | familiarity |
English | eng-000 | flippancy |
English | eng-000 | freedom |
italiano | ita-000 | licenza |
tiếng Việt | vie-000 | sự chớt nhã |
tiếng Việt | vie-000 | sự khiếm nhã |
tiếng Việt | vie-000 | sự không khách khí |
tiếng Việt | vie-000 | sự lả lơi |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng túng |
tiếng Việt | vie-000 | sự sỗ sàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thoải mái |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuề xoà |