tiếng Việt | vie-000 |
chủng tộc |
Universal Networking Language | art-253 | racial(icl>adj,ant>nonracial) |
Universal Networking Language | art-253 | racial(icl>adj,com>race) |
English | eng-000 | family |
English | eng-000 | race |
English | eng-000 | racial |
français | fra-000 | race |
français | fra-000 | racial |
italiano | ita-000 | razza |
italiano | ita-000 | razziale |
bokmål | nob-000 | etnisk |
bokmål | nob-000 | folkeslag |
bokmål | nob-000 | rase |
русский | rus-000 | раса |
русский | rus-000 | расовый |
tiếng Việt | vie-000 | dân tộc |
tiếng Việt | vie-000 | giống |
tiếng Việt | vie-000 | nòi giống |
tiếng Việt | vie-000 | nòi người |
tiếng Việt | vie-000 | sắc dân |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc về nhân chủng |
𡨸儒 | vie-001 | 種族 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | perkauman |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | ras |