tiếng Việt | vie-000 |
tính chất tưởng tượng |
English | eng-000 | fancifulness |
English | eng-000 | fantasticism |
English | eng-000 | fictitiousness |
English | eng-000 | imaginariness |
English | eng-000 | mythicalness |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất hoang đường |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất hư cấu |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất ảo |
tiếng Việt | vie-000 | tính không có thực |