tiếng Việt | vie-000 |
sự tưởng tượng |
English | eng-000 | fancy |
English | eng-000 | idea |
English | eng-000 | ideation |
English | eng-000 | imagination |
français | fra-000 | fantaisie |
italiano | ita-000 | fantasia |
italiano | ita-000 | immaginazione |
bokmål | nob-000 | fantasi |
tiếng Việt | vie-000 | sức tưởng tượng |
tiếng Việt | vie-000 | sự hình dung |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghĩ ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự quan niệm |
tiếng Việt | vie-000 | trí tưởng tượng |
tiếng Việt | vie-000 | óc tưởng tượng |
tiếng Việt | vie-000 | điều tưởng tượng |