tiếng Việt | vie-000 |
nhiều màu |
Universal Networking Language | art-253 | multicoloured(icl>adj,equ>motley) |
English | eng-000 | fancy |
English | eng-000 | motley |
English | eng-000 | multicoloured |
English | eng-000 | particoloured |
English | eng-000 | party-coloured |
English | eng-000 | pleochroic |
français | fra-000 | multicolore |
français | fra-000 | panaché |
français | fra-000 | polychrome |
italiano | ita-000 | multicolore |
italiano | ita-000 | variopinto |
русский | rus-000 | декоративный |
русский | rus-000 | многокрасочный |
русский | rus-000 | многоцветный |
русский | rus-000 | пестрота |
русский | rus-000 | пестрый |
русский | rus-000 | полихромия |
русский | rus-000 | разномастный |
русский | rus-000 | разноцветный |
tiếng Việt | vie-000 | lang |
tiếng Việt | vie-000 | loang lổ |
tiếng Việt | vie-000 | lòe loẹt |
tiếng Việt | vie-000 | lẫn màu |
tiếng Việt | vie-000 | lắm màu |
tiếng Việt | vie-000 | muôn màu |
tiếng Việt | vie-000 | sắc sỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sặc sỡ |
tiếng Việt | vie-000 | tươi đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | tạp sắc |
tiếng Việt | vie-000 | vá |
tiếng Việt | vie-000 | đa sắc |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pelbagai warna |