tiếng Việt | vie-000 |
xa xăm |
English | eng-000 | far |
English | eng-000 | far-away |
English | eng-000 | remote |
English | eng-000 | very far |
français | fra-000 | loin |
français | fra-000 | lointain |
français | fra-000 | reculé |
français | fra-000 | éloigné |
italiano | ita-000 | distante |
italiano | ita-000 | lontano |
italiano | ita-000 | remoto |
italiano | ita-000 | rimosso |
bokmål | nob-000 | fjern |
русский | rus-000 | даль |
русский | rus-000 | дальний |
русский | rus-000 | отдаленный |
русский | rus-000 | удаленный |
tiếng Việt | vie-000 | cách xa |
tiếng Việt | vie-000 | farthest |
tiếng Việt | vie-000 | further |
tiếng Việt | vie-000 | furthest |
tiếng Việt | vie-000 | hẻo lánh |
tiếng Việt | vie-000 | xa |
tiếng Việt | vie-000 | xa cách |
tiếng Việt | vie-000 | xa tít |
tiếng Việt | vie-000 | xa vời |
tiếng Việt | vie-000 | xa xa |
tiếng Việt | vie-000 | xa xôi |
tiếng Việt | vie-000 | xa xưa |
tiếng Việt | vie-000 | ở xa |