| tiếng Việt | vie-000 |
| khắp mọi nơi | |
| English | eng-000 | far |
| italiano | ita-000 | dappertutto |
| italiano | ita-000 | immanente |
| italiano | ita-000 | ove |
| bokmål | nob-000 | overalt |
| русский | rus-000 | всюду |
| русский | rus-000 | отовсюду |
| русский | rus-000 | повсюду |
| tiếng Việt | vie-000 | khắp chốn |
| tiếng Việt | vie-000 | khắp mọi chỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | khắp nơi |
| tiếng Việt | vie-000 | mọi nơi |
| tiếng Việt | vie-000 | nơi nào cũng |
| tiếng Việt | vie-000 | nội tại |
| tiếng Việt | vie-000 | rộng khắp |
| tiếng Việt | vie-000 | từ khắp chốn |
| tiếng Việt | vie-000 | từ mọi chỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | từ mọi ngả |
| tiếng Việt | vie-000 | từ mọi nơi |
| tiếng Việt | vie-000 | đâu đâu |
| tiếng Việt | vie-000 | ở mọi nơi |
