tiếng Việt | vie-000 |
xa xưa |
English | eng-000 | far-away |
English | eng-000 | far-off |
English | eng-000 | immemorial |
français | fra-000 | ancestral |
français | fra-000 | immémorial |
français | fra-000 | lointain |
français | fra-000 | reculé |
italiano | ita-000 | distante |
italiano | ita-000 | immemorabile |
italiano | ita-000 | remoto |
bokmål | nob-000 | fjern |
русский | rus-000 | дальний |
tiếng Việt | vie-000 | không nhớ nổi |
tiếng Việt | vie-000 | không nhớ được nữa |
tiếng Việt | vie-000 | thượng cổ |
tiếng Việt | vie-000 | xa tít |
tiếng Việt | vie-000 | xa xôi |
tiếng Việt | vie-000 | xa xăm |
tiếng Việt | vie-000 | xưa |
tiếng Việt | vie-000 | ở xa |