tiếng Việt | vie-000 |
cho gia vị |
English | eng-000 | farce |
English | eng-000 | flavor |
English | eng-000 | flavour |
English | eng-000 | season |
English | eng-000 | spice |
français | fra-000 | épicer |
italiano | ita-000 | aromatizzare |
italiano | ita-000 | condire |
русский | rus-000 | заправлять |
tiếng Việt | vie-000 | nêm |
tiếng Việt | vie-000 | nêm gia vị |
tiếng Việt | vie-000 | thêm mắm thêm muối |
tiếng Việt | vie-000 | ướp thơm |