tiếng Việt | vie-000 |
làm ăn |
English | eng-000 | do |
English | eng-000 | earn one’s living |
English | eng-000 | fare |
English | eng-000 | get along |
English | eng-000 | settle |
English | eng-000 | work |
français | fra-000 | manigancer |
français | fra-000 | travailler |
français | fra-000 | tripoter |
русский | rus-000 | зарабатывать |
русский | rus-000 | прокормиться |
tiếng Việt | vie-000 | an cư lạc nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | kiếm ra tiền |
tiếng Việt | vie-000 | kiếm ăn |
tiếng Việt | vie-000 | làm được tiền |
tiếng Việt | vie-000 | sinh nhai |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sống |
tiếng Việt | vie-000 | sống |
tiếng Việt | vie-000 | xoay sở |
tiếng Việt | vie-000 | xảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | định cư |
tiếng Việt | vie-000 | ổn định cuộc sống |
tiếng Việt | vie-000 | ở vào tình trạng |