PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm ăn
Englisheng-000do
Englisheng-000earn one’s living
Englisheng-000fare
Englisheng-000get along
Englisheng-000settle
Englisheng-000work
françaisfra-000manigancer
françaisfra-000travailler
françaisfra-000tripoter
русскийrus-000зарабатывать
русскийrus-000прокормиться
tiếng Việtvie-000an cư lạc nghiệp
tiếng Việtvie-000kiếm ra tiền
tiếng Việtvie-000kiếm ăn
tiếng Việtvie-000làm được tiền
tiếng Việtvie-000sinh nhai
tiếng Việtvie-000sinh sống
tiếng Việtvie-000sống
tiếng Việtvie-000xoay sở
tiếng Việtvie-000xảy ra
tiếng Việtvie-000định cư
tiếng Việtvie-000ổn định cuộc sống
tiếng Việtvie-000ở vào tình trạng


PanLex

PanLex-PanLinx