PanLinx

tiếng Việtvie-000
ăn uống
Englisheng-000eat and drink
Englisheng-000entertain lavishly
Englisheng-000fare
Englisheng-000give feasts
Englisheng-000grub
Englisheng-000junket
Englisheng-000partake
Englisheng-000partaken
Englisheng-000partook
Englisheng-000victual
françaisfra-000absorber
françaisfra-000faire ripaille
françaisfra-000ingérer
françaisfra-000manger et boire
françaisfra-000se prendre
françaisfra-000se taper
русскийrus-000диета
русскийrus-000питание
русскийrus-000питаться
русскийrus-000столоваться
tiếng Việtvie-000bồi dưỡng
tiếng Việtvie-000cho chén
tiếng Việtvie-000cho ăn
tiếng Việtvie-000cho ăn cho uống
tiếng Việtvie-000dinh dưỡng
tiếng Việtvie-000dùng
tiếng Việtvie-000dự tiệc
tiếng Việtvie-000hết cả cái gì
tiếng Việtvie-000liên hoan
tiếng Việtvie-000nhậu nhẹt
tiếng Việtvie-000nuôi
tiếng Việtvie-000nuôi dưỡng
tiếng Việtvie-000thức ăn
tiếng Việtvie-000tiệc tùng
tiếng Việtvie-000xơi
tiếng Việtvie-000ăn
tiếng Việtvie-000ăn kiêng


PanLex

PanLex-PanLinx