tiếng Việt | vie-000 |
bồi dưỡng |
English | eng-000 | cultivate |
English | eng-000 | fare |
English | eng-000 | feed up |
English | eng-000 | foster |
English | eng-000 | improve |
English | eng-000 | prime |
English | eng-000 | recycle |
English | eng-000 | store |
français | fra-000 | former |
français | fra-000 | fortifier |
français | fra-000 | revigorer |
français | fra-000 | se sustenter |
français | fra-000 | éduquer |
русский | rus-000 | взращивать |
русский | rus-000 | воспитание |
русский | rus-000 | воспитывать |
русский | rus-000 | выпестовать |
русский | rus-000 | вырабатывать |
русский | rus-000 | выращивать |
русский | rus-000 | культивировать |
русский | rus-000 | переподготавливать |
русский | rus-000 | переподготовка |
русский | rus-000 | питать |
русский | rus-000 | подкрепление |
русский | rus-000 | подкреплять |
русский | rus-000 | подкрепляться |
русский | rus-000 | разрабатывать |
русский | rus-000 | совершенствование |
русский | rus-000 | совершенствовать |
русский | rus-000 | совершенствоваться |
русский | rus-000 | укреплять |
русский | rus-000 | укрепляющий |
tiếng Việt | vie-000 | bồi bổ |
tiếng Việt | vie-000 | bổ túc |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên tu |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | cung cấp tài liệu |
tiếng Việt | vie-000 | cải tiến |
tiếng Việt | vie-000 | giáo dục |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn bị |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn chỉnh hóa |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn thiện |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến khích |
tiếng Việt | vie-000 | nuôi dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | rèn luyện |
tiếng Việt | vie-000 | trau chuốt |
tiếng Việt | vie-000 | trau dồi |
tiếng Việt | vie-000 | trau giồi |
tiếng Việt | vie-000 | tẩm bổ |
tiếng Việt | vie-000 | tập luyện |
tiếng Việt | vie-000 | ăn uống |
tiếng Việt | vie-000 | đào tạo |
𡨸儒 | vie-001 | 培養 |