tiếng Việt | vie-000 |
mớ lộn xộn |
English | eng-000 | farrago |
English | eng-000 | hash |
English | eng-000 | huddle |
English | eng-000 | jumble |
English | eng-000 | mishmash |
English | eng-000 | shag |
English | eng-000 | tangle |
français | fra-000 | amalgame |
français | fra-000 | cacophonie |
français | fra-000 | fatras |
français | fra-000 | mêlée |
français | fra-000 | pêle-mêle |
français | fra-000 | salade |
italiano | ita-000 | congerie |
italiano | ita-000 | farragine |
italiano | ita-000 | guazzabuglio |
tiếng Việt | vie-000 | bòng bong |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ nhốn nháo |
tiếng Việt | vie-000 | hỗn tạp |
tiếng Việt | vie-000 | mớ bòng bong |
tiếng Việt | vie-000 | mớ hỗn độn |
tiếng Việt | vie-000 | mớ linh tinh |
tiếng Việt | vie-000 | mớ rối |
tiếng Việt | vie-000 | đám lỗn độn |
tiếng Việt | vie-000 | đám đông lộn xộn |
tiếng Việt | vie-000 | đống lẫn lộn |
tiếng Việt | vie-000 | đống lộn xộn |
tiếng Việt | vie-000 | đống tạp nhạp |