PanLinx

tiếng Việtvie-000
có vằn
Englisheng-000fasciated
Englisheng-000mottled
Englisheng-000striate
Englisheng-000striated
Englisheng-000striped
Englisheng-000stripy
françaisfra-000tigré
italianoita-000zebrato
tiếng Việtvie-000có sọc
tiếng Việtvie-000có đường khía
tiếng Việtvie-000lốm đốm


PanLex

PanLex-PanLinx