tiếng Việt | vie-000 |
có sọc |
English | eng-000 | fasciated |
English | eng-000 | striate |
English | eng-000 | striated |
English | eng-000 | striped |
English | eng-000 | stripy |
русский | rus-000 | полосатый |
tiếng Việt | vie-000 | có vạch |
tiếng Việt | vie-000 | có vằn |
tiếng Việt | vie-000 | có đường khía |
tiếng Việt | vie-000 | rằn |
tiếng Việt | vie-000 | rằn ri |
tiếng Việt | vie-000 | vằn |