tiếng Việt | vie-000 |
người thôi miên |
Universal Networking Language | art-253 | hypnotist(icl>psychologist>thing) |
English | eng-000 | fascinator |
English | eng-000 | hypnotist |
français | fra-000 | fascinateur |
français | fra-000 | hypnotiseur |
français | fra-000 | magnétiseur |
русский | rus-000 | гипнотизер |
tiếng Việt | vie-000 | người làm mê hồn |
tiếng Việt | vie-000 | người quyến rũ |