tiếng Việt | vie-000 |
sự bất diệt |
English | eng-000 | fash |
English | eng-000 | imperishability |
English | eng-000 | imperishableness |
English | eng-000 | unendingness |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất hủ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất tử |
tiếng Việt | vie-000 | sự phiền toái |
tiếng Việt | vie-000 | sự trường cửu |