tiếng Việt | vie-000 |
tạo thành hình |
English | eng-000 | fashion |
English | eng-000 | shape |
italiano | ita-000 | figurare |
italiano | ita-000 | sagomare |
tiếng Việt | vie-000 | gọt |
tiếng Việt | vie-000 | nặn |
tiếng Việt | vie-000 | nặn đắp |
tiếng Việt | vie-000 | rập theo khuôn |
tiếng Việt | vie-000 | tạo dáng |
tiếng Việt | vie-000 | đẽo |