tiếng Việt | vie-000 |
keo sơn |
English | eng-000 | fast |
English | eng-000 | very fast |
français | fra-000 | ferme |
français | fra-000 | fidèle |
français | fra-000 | solide |
русский | rus-000 | неотделимый |
русский | rus-000 | неразлучный |
русский | rus-000 | неразрывный |
tiếng Việt | vie-000 | bền chặt |
tiếng Việt | vie-000 | bền vững |
tiếng Việt | vie-000 | gắn bó |
tiếng Việt | vie-000 | gắn chặt |
tiếng Việt | vie-000 | gắn liền |
tiếng Việt | vie-000 | không chia cắt được |
tiếng Việt | vie-000 | không gì phá nổi |
tiếng Việt | vie-000 | không lúc nào rời |
tiếng Việt | vie-000 | không rời nhau |
tiếng Việt | vie-000 | không thể tách rời |
tiếng Việt | vie-000 | khăng khít |
tiếng Việt | vie-000 | thân |
tiếng Việt | vie-000 | thân thiết |