| tiếng Việt | vie-000 |
| ăn chơi | |
| English | eng-000 | fast |
| English | eng-000 | indulge in dissipation |
| English | eng-000 | live a debauched life |
| English | eng-000 | sink in depravity |
| français | fra-000 | faire la bringue |
| français | fra-000 | faire la foire |
| français | fra-000 | faire la noce |
| français | fra-000 | folâtrer |
| français | fra-000 | nocer |
| русский | rus-000 | гулять |
| русский | rus-000 | загулять |
| русский | rus-000 | разгуляться |
| tiếng Việt | vie-000 | chơi |
| tiếng Việt | vie-000 | chơi bời |
| tiếng Việt | vie-000 | phóng đãng |
| tiếng Việt | vie-000 | rượu chè |
| tiếng Việt | vie-000 | trác táng |
| tiếng Việt | vie-000 | vui chơi |
| tiếng Việt | vie-000 | đam mê tửu sắc |
