English | eng-000 |
fasti |
English | eng-000 | annals |
English | eng-000 | chronicle |
ગુજરાતી | guj-000 | ઇતિહાસ |
ગુજરાતી | guj-000 | બનાવોની સમયક્રમાનુસારરી નોંધ |
Nederlands | nld-000 | kroniek |
русский | rus-000 | анналы |
русский | rus-000 | летопись |
tiếng Việt | vie-000 | lịch biên niên |
tiếng Việt | vie-000 | niên giám |