| tiếng Việt | vie-000 |
| hình chóp | |
| English | eng-000 | fastigiate |
| English | eng-000 | pyramid |
| English | eng-000 | pyramidal |
| italiano | ita-000 | piramide |
| bokmål | nob-000 | pyramide |
| русский | rus-000 | пирамида |
| русский | rus-000 | пирамидальный |
| tiếng Việt | vie-000 | có hình chóp |
| tiếng Việt | vie-000 | hình kim tự tháp |
| tiếng Việt | vie-000 | hình tháp |
| tiếng Việt | vie-000 | thon đầu |
